Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
養蜂場 ようほうば ようほうじょう
nơi ong được nuôi để lấy mật và sáp
養蜂 ようほう
nghề nuôi ong
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
養蜂箱 ようほうばこ
tổ ong
養蜂家 ようほうか
người nuôi ong
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.