Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
香菜 シャンツァイ こうさい
rau mùi, ngò, mùi tây Trung Quốc
山菜 さんさい
rau dại ở núi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
香味野菜 こうみやさい
rau thơm
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước