Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山町筋
町筋 まちすじ
đường phố
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
東海道筋の町 とうかいどうすじのまち
những thành phố ở vùng Tokaido
筋 すじ スジ きん
gân.