Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山科勝成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
山成す やまなす
một núi (của); mountainlike
形成外科 けいせいげか
phẫu thuật tạo hình