Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山科友紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
紀 き
Nihon-shoki
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.