Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山科植物資料館
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
植物館 しょくぶつかん
vườn bách thảo
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
高山植物 こうざんしょくぶつ
thực vật trên núi cao.
博物館資料記録技術 はくぶつかんしりょうきろくぎじゅつ
kỹ thuật ghi chép tài liệu bảo tàng