山系
さんけい「SAN HỆ」
☆ Danh từ
Dãy núi, rặng núi
Cuộc hành hương, đi hành hương
Sự tôn kính; lòng kính trọng, sự thần phục

山系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山系
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
@系 アットけい
dạng @
系 けい
hệ quả
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi