Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山繭 やままゆ てんさん ヤママユ
Japanese oak silkmoth (Antheraea yamamai)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
繭 まゆ
kén tằm.
蛾 が
bướm đêm.
黄繭 こうけん きまゆ
kén tằm vàng
繭玉 まゆだま
vật trang trí năm mới hình kén tằm được gắn trên cành cây tre ,liễu...
繭糸 けんし
tơ; tơ nhân tạo