Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山背国造
山背 やませ
lạnh cuốn thừa kế từ những núi;(trong vùng tohoku trong mùa hè) một cơn gió thái bình lạnh
国造 くにのみやつこ くにつこ こくぞう
regional administrator (pre-Taika hereditary title)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山の背 やまのせ
đỉnh ((của) một núi)
山背風 やませかぜ
cold wind descending from the mountains
山国 やまぐに
nước có nhiều núi
造山帯 ぞうざんたい
vành đai núi lửa