Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山脇和泉家
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山家 さんげ やまが さんか
nhà ở trong núi; nhà trong xóm núi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和算家 わさんか
học giả toán học Nhật Bản, chuyên gia toán học Nhật Bản
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon