Các từ liên quan tới 山茶花高原ピクニックパーク
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
茶花 ちゃばな
Chabana (là một thuật ngữ chung để chỉ việc sắp xếp các loại hoa được ghép lại với nhau để trưng bày trong một buổi trà đạo Nhật Bản)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.