山菜を採る
さんさいをとる
Để thu nhặt cho hoang dã ăn được những cây

山菜を採る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山菜を採る
山菜 さんさい
rau dại ở núi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
決を採る けつをとる
Việc chấp nhận hay từ chối dự luật được quyết định bởi số lượng người chấp thuận và không chấp thuận. Bỏ phiếu.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
可否を採る かひをとる
bỏ phiếu biểu quyết
採る とる
Tuyển dụng
菜を漬ける さいをつける
muối rau dưa