山行者
さんこうしゃ「SAN HÀNH GIẢ」
☆ Danh từ
Người leo núi

山行者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山行者
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
行者 あんじゃ ぎょうじゃ
người khổ hạnh; người hành hương; người tu luyện; người tu hành.
山行 さんこう
đi trên núi
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập