山行
さんこう「SAN HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi trên núi

Bảng chia động từ của 山行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山行する/さんこうする |
Quá khứ (た) | 山行した |
Phủ định (未然) | 山行しない |
Lịch sự (丁寧) | 山行します |
te (て) | 山行して |
Khả năng (可能) | 山行できる |
Thụ động (受身) | 山行される |
Sai khiến (使役) | 山行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山行すられる |
Điều kiện (条件) | 山行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 山行しろ |
Ý chí (意向) | 山行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 山行するな |
山行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山行
山行者 さんこうしゃ
người leo núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)