Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山親爺
親爺 おやじ
1. từ con trai thường gọi bố mình một cách thân mật 2. từ nhân viên gọi sếp (là nam) một cách thân mât. 3. từ để gọi những người đàn ông trung niên hoặc cao tuổi một cách thân mật
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
爺 じじ じじい じい ジジイ
ông, đồng hồ to để đứng
糞爺 くそじじい
lão già
老爺 ろうや
bố (cách gọi bố mình của con trai, con gái không dùng)
エロ爺 エロじじい
người đàn ông từ trung niên trở lên có ham muốn tình dục mạnh mẽ