山越し
やまごし「SAN VIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự vượt qua đỉnh núi; phía bên kia núi
Sự vượt núi

Bảng chia động từ của 山越し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山越しする/やまごしする |
Quá khứ (た) | 山越しした |
Phủ định (未然) | 山越ししない |
Lịch sự (丁寧) | 山越しします |
te (て) | 山越しして |
Khả năng (可能) | 山越しできる |
Thụ động (受身) | 山越しされる |
Sai khiến (使役) | 山越しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山越しすられる |
Điều kiện (条件) | 山越しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 山越ししろ |
Ý chí (意向) | 山越ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 山越しするな |
山越し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山越し
山越しをする やまごしをする
để chéo qua một núi
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山越え やまごえ
chéo qua một núi
山を越す やまをこす
vượt qua ngọn núi; vượt qua khó khăn, khắc phục khó khăn
一山越す ひとやまこす
to go over the hump, to get successfully through the bulk of the work
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài