山越しをする
やまごしをする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Để chéo qua một núi

山越しをする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山越しをする
山を越す やまをこす
vượt qua ngọn núi; vượt qua khó khăn, khắc phục khó khăn
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
山越し やまごし
sự vượt qua đỉnh núi; phía bên kia núi
一山越す ひとやまこす
to go over the hump, to get successfully through the bulk of the work
年を越す としをこす
bước sang năm mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
先を越す さきをこす せんをこす
nẫng tay trên