Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山路諧孝
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山路 やまじ さんろ
đường (dẫn) núi
俳諧 はいかい
haikai (dạng thơ haiku hài hước); nghệ thuật thơ haiku hài hước của Nhật
諧声 かいせい
âm điệu hài hoà
諧調 かいちょう
giai điệu; hòa điệu; đồng nhất; sự hòa âm