Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
閑古鳥 かんこどり
chim cu cu
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山路 やまじ さんろ
đường (dẫn) núi
山稽古 やまげいこ
thực hành ngoài trời
閑古鳥が鳴く かんこどりがなく
Vắng tanh như chùa bà Đanh