山道に掛かる
さんどうにかかる
Để đi đến một đường (dẫn) núi

山道に掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山道に掛かる
山道にかかる やまみちにかかる
đi đường trên núi
手に掛かる てにかかる
Việc đến tay ai đó, nhờ ai đó làm gì, tiếp nhận nguy hiểm
気に掛かる きにかかる
lo lắng, đè nặng lên tâm trí
目に掛かる めにかかる
Gặp gỡ; đương đầu
死に掛かる しにかかる
sắp chết
壁に掛かる かべにかかる
để treo trên (về) tường
敵に掛かる てきにかかる
để tấn công dồn dập kẻ thù
罠に掛かる わなにかかる
bị bắt trong một cái bẫy