死に掛かる
しにかかる
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Sắp chết

Bảng chia động từ của 死に掛かる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 死に掛かる/しにかかるる |
Quá khứ (た) | 死に掛かった |
Phủ định (未然) | 死に掛からない |
Lịch sự (丁寧) | 死に掛かります |
te (て) | 死に掛かって |
Khả năng (可能) | 死に掛かれる |
Thụ động (受身) | 死に掛かられる |
Sai khiến (使役) | 死に掛からせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 死に掛かられる |
Điều kiện (条件) | 死に掛かれば |
Mệnh lệnh (命令) | 死に掛かれ |
Ý chí (意向) | 死に掛かろう |
Cấm chỉ(禁止) | 死に掛かるな |
死に掛かる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 死に掛かる
死に掛ける しにかける
để đang chết
手に掛かる てにかかる
Việc đến tay ai đó, nhờ ai đó làm gì, tiếp nhận nguy hiểm
気に掛かる きにかかる
lo lắng, đè nặng lên tâm trí
目に掛かる めにかかる
Gặp gỡ; đương đầu
壁に掛かる かべにかかる
để treo trên (về) tường
敵に掛かる てきにかかる
để tấn công dồn dập kẻ thù
罠に掛かる わなにかかる
bị bắt trong một cái bẫy
心に掛かる こころにかかる
bận tâm