Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
罠にかかる わなにかかる
mắc bẫy.
罠にかける びんにかける
đánh bẫy.
罠 わな
bẫy; cái bẫy
手に掛かる てにかかる
Việc đến tay ai đó, nhờ ai đó làm gì, tiếp nhận nguy hiểm
気に掛かる きにかかる
lo lắng, đè nặng lên tâm trí
目に掛かる めにかかる
Gặp gỡ; đương đầu
死に掛かる しにかかる
sắp chết
壁に掛かる かべにかかる
để treo trên (về) tường