Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay