Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山陽方言
山陽 さんよう
phía nam ủng hộ (của) một núi; khu sanyo
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
方言 ほうげん
thổ âm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
方言量 ほうげんりょう
lượng tiếng phổ thông
方言学 ほうげんがく
khoa nghiên cứu tiếng địa phương