Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山陽網干駅
網干垣 あぼしがき
hàng rào tre (hình dáng gióng tấm lưới đánh cá)
干し網 ほしあみ
lưới phơi
山陽 さんよう
phía nam ủng hộ (của) một núi; khu sanyo
干しざお 干しざお
Dụng cụ treo quần áo
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
山紫陽花 やまあじさい ヤマアジサイ
tea-of-heaven (Hydrangea macrophylla subsp. serrata), mountain hydrangea