Các từ liên quan tới 山陽電気鉄道5000系電車
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽電気 ようでんき
điện dương tính
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm