Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 山電サービス
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
サービス サーヴィス サービス
dịch vụ; đồ khuyến mại; sự cho thêm vào hàng đã mua
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
基本電話サービス きほんでんわサービス
dịch vụ điện thoại cơ bản
地域電話サービス ちいきでんわサービス
dịch vụ điện thoại địa phương
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.