山頂を極める
さんちょうをきわめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lên tới đỉnh núi

Bảng chia động từ của 山頂を極める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 山頂を極める/さんちょうをきわめるる |
Quá khứ (た) | 山頂を極めた |
Phủ định (未然) | 山頂を極めない |
Lịch sự (丁寧) | 山頂を極めます |
te (て) | 山頂を極めて |
Khả năng (可能) | 山頂を極められる |
Thụ động (受身) | 山頂を極められる |
Sai khiến (使役) | 山頂を極めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 山頂を極められる |
Điều kiện (条件) | 山頂を極めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 山頂を極めいろ |
Ý chí (意向) | 山頂を極めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 山頂を極めるな |
山頂を極める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 山頂を極める
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
山頂 さんちょう
chỏm núi
極める きわめる
bồi dưỡng; nâng cao; rèn luyện; đạt đến mức tối đa
蘊奥を極める うんのうをきわめる
đạt được sự thấu hiểu sâu sắc về một điều gì đó
殷賑を極める いんしんをきわめる
đạt đến đỉnh cao của sự phồn vinh; phồn thịnh
暴虐を極める ぼうぎゃくをきわめる
vô cùng bạo lực
惨状を極める さんじょうをきわめる
hiện ra một cảnh rất khủng khiếp (khốn khổ)