Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鵲 かささぎ カササギ
chim ác là, chim hỷ thước, chim bồ các, ắc xắc
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
山 さん ざん むれ やま
núi
山蟻 やまあり ヤマアリ
kiến gỗ
山兎 やまうさぎ
thỏ rừng sống ở vùng núi
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta