Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
群烏 むらがらす
bầy quạ
スクガラス すくがらす
young mottled spinefoot pickled in salt (usu. served on tofu)
尖らす とがらす
làm nhọn, làm vát bề mặt vật gì đó
ガラス器 がらすき
hàng thủy tinh.
吸い殻 すいがら
tàn thuốc.
吸殻 すいがら
tàn thuốc lá (thùng); những tro thuốc lá