ガラス器
がらすき「KHÍ」
Hàng thủy tinh.

ガラス器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ガラス器
共通摺合せガラス器具 きょうつうすりあわせガラスきぐ
thanh khớp thủy tinh thông thường
ガラス容器 ガラスようき
bình đựng bằng thủy tinh
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
ガラス ガラス
kính
bộ lọc thủy tinh
ガラスど ガラス戸
cửa kính
ウインドシールド ガラス ウインドシールド ガラス
Kính chắn gió