屹然
きつぜん「NGẬT NHIÊN」
Standing out without the influence of others, in splendid isolation
☆ Trạng từ thêm と, tính từ đuổi tara
Towering, lofty

屹然 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屹然
屹立 きつりつ
cao sừng sững
屹度 きっと キッと
một cách chắc chắn; một cách hiển nhiên; một cách không nghi ngờ; chắc chắn; chắc chắn là; chắc là; chắc hẳn; chắc hẳn là.
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
渥然 あくぜん
glossy
幽然 ゆうぜん かそけしか
làm yên và tách biệt