屹立
きつりつ「NGẬT LẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cao sừng sững

Bảng chia động từ của 屹立
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 屹立する/きつりつする |
Quá khứ (た) | 屹立した |
Phủ định (未然) | 屹立しない |
Lịch sự (丁寧) | 屹立します |
te (て) | 屹立して |
Khả năng (可能) | 屹立できる |
Thụ động (受身) | 屹立される |
Sai khiến (使役) | 屹立させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 屹立すられる |
Điều kiện (条件) | 屹立すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 屹立しろ |
Ý chí (意向) | 屹立しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 屹立するな |
屹立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 屹立
屹度 きっと キッと
một cách chắc chắn; một cách hiển nhiên; một cách không nghi ngờ; chắc chắn; chắc chắn là; chắc là; chắc hẳn; chắc hẳn là.
屹然 きつぜん
towering, lofty
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
立場に立つ たちばにたつ
đứng trên lập trường