Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡屋関白記
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
関白 かんぱく
chức Quan bạch (người cố vấn chính cho Thiên Hoàng)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
白木屋 しろきや
Shirokiya (một cửa hàng bách hóa)
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.