Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
リムジンバス リムジン・バス
xe đưa đón trong sân bay
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
岡山県 おかやまけん
chức quận trưởng ở vùng chuugoku nước Nhật
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay