Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡島常樹
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
常緑樹 じょうりょくじゅ
cái cây xanh tươi mãi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập