Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡崎義実
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
忠実義務 ちゅーじつぎむ
nghĩa vụ phải trung thành
実存主義 じつぞんしゅぎ
chủ nghĩa sinh tồn.
写実主義 しゃじつしゅぎ
thực niệm luận