Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡延明
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
遅延証明書 ちえんしょうめいしょ
Giấy xác nhận trễ tàu
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
延延 えんえん
uốn khúc
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi