Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本太郎著作集
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
著作集 ちょさくしゅう
sự viết, sự viết tay, sự viết lách
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
太郎 たろう
tên gọi đàn ông Nhật, một nhân vật cổ tích
著作 ちょさく
tác giả
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
太郎月 たろうづき
tháng 1
悪太郎 あくたろう
thằng bé nghịch ngợm, hay quậy phá