Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本好古
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好古 こうこ
sự thích đồ cổ
古本 ふるほん ふるぼん こほん
sách cũ; sách cổ; sách đã qua sử dụng.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
好色本 こうしょくぼん
sách khiêu dâm.
本好き ほんずき
người yêu thích sách
稽古本 けいこぼん
sách dùng để tập các bài Noh, Joruri, Nagauta