本好き
ほんずき「BỔN HẢO」
☆ Danh từ
Người yêu thích sách

本好き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 本好き
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
好き好き すきずき
ý thích; sở thích của từng người.
好色本 こうしょくぼん
sách khiêu dâm.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
好き ずき すき
sự thích; yêu; quý; mến.
好き好む すきこのむ
làm theo ý thích; thích thú; ưa thích
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.