Các từ liên quan tới 岡本工作機械製作所
機械/工作 きかい/こうさく
Máy móc/công trình.
工作機械 こうさくきかい
máy công cụ
ぱーまねんときかい パーマネント機械
máy sấy tóc.
製作所 せいさくしょ せいさくじょ
xưởng chế tạo
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
工作機械/木工旋盤 こうさくきかい/もっこうせんばん
Máy công cụ / máy tiện gỗ
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
製作 せいさく
sự chế tác; sự sản xuất; sự làm.