Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本拓也
拓本 たくほん
bản khắc (in)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)