Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義太夫節 ぎだゆうぶし
âm nhạc trong kịch ba-lat gidayuu
太夫 たゆう
dẫn dắt diễn viên trong một noh chơi; điếm hạng sang edo - thời kỳ; viên chức cổ xưa
義太夫 ぎだゆう
gidayu (mẫu (dạng) (của) kịch ba-lat)
能太夫 のうだゆう
diễn viên chính kịch Noh; những người xuất sắc trên sân khấu kịch Noh và Kabuki
太夫元 たゆうもと
manager (theatrical company)
文節 ぶんせつ
cụm từ
本節 ほんぶし ほんせつ
chương này; lối đi này; mục(khu vực) này
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.