Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡本良知
良知 りょうち
trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, điều trực giác
良知良能 りょうちりょうのう
trí tuệ và tài năng thiên bẩm
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
良き手本 よきてほん
ví dụ tốt, mẫu tốt
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.