Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡村多加江
江村 こうそん えむら
làng dọc theo một dòng sông (lớn)
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
加留多 かとめた
bài lá ka-ru-ta
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
ぐるーぷにかにゅうする グループに加入する
nhập bọn.
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.