Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
建築学 けんちくがく
kiến trúc
建築業者 けんちくぎょうしゃ
người xây dựng, chủ thầu
建築大学 けんちくだいがく
đại học kiến trúc
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
建築 けんちく
建築省 けんちくしょう
bộ kiến trúc.
建築師 けんちくし
kiến trúc sư.
大建築 だいけんちく
kiến trúc lớn