Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
規制金利 きせーきんり
lãi suất quy định
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
岡陵 こうりょう おかりょう
ngọn đồi
岡湯 おかゆ
thùng (của) sạch rót nước (trong một tắm cái nhà)