Các từ liên quan tới 岡田卓也 (経営者)
経営者 けいえいしゃ
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
オーナー経営者 オーナーけいえいしゃ
chủ (sở hữu) tự quản lý
経営 けいえい
quản lý; sự quản trị
米経営者協会 べいけいえいしゃきょうかい
Hiệp hội Quản lý Mỹ.
経営書 けいえいしょ
nơi kinh doanh.
経営学 けいえいがく
Quản trị kinh doanh,quản lý học
経営グループ けいえいグループ
nhóm quản lý