Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 岡田夢以
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
夢 ゆめ
chiêm bao
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
夢のまた夢 ゆめのまたゆめ
mơ vẫn là mơ thôi
以上 (≧) いじょー (≧)
lớn hơn hoặc bằng